|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trạm
| poste; station. | | | Trạm xăng | | poste d'essence | | | Trạm cứu hoả | | poste de pompiers | | | Trạm nghiên cứu | | station de recherches | | | (từ cũ, nghĩa cũ) relais | | | Ngựa trạm | | cheval de relais | | | (từ cũ, nghĩa cũ) poste rurale | | | (từ cũ, nghĩa cũ) halte (d'un convoi d'enterrement). |
|
|
|
|