Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trạm


poste; station.
Trạm xăng
poste d'essence
Trạm cứu hoả
poste de pompiers
Trạm nghiên cứu
station de recherches
(từ cũ, nghĩa cũ) relais
Ngựa trạm
cheval de relais
(từ cũ, nghĩa cũ) poste rurale
(từ cũ, nghĩa cũ) halte (d'un convoi d'enterrement).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.