Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trượt


glisser.
Giẫm phải vỏ chuối, trượt ngã
glisser sur une peau de banane et tomber par terre
Con đò trượt theo dòng nước
barque qui glisse au fil de l'eau
déraper; chasser.
Xe trượt trên đường trơn
voiture qui dérape sur une route glissante
Chiếc neo trượt
ancre qui dérape; ancre qui chasse.
échouer; être recalé.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.