|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trượt
| glisser. | | | Giẫm phải vỏ chuối, trượt ngã | | glisser sur une peau de banane et tomber par terre | | | Con đò trượt theo dòng nước | | barque qui glisse au fil de l'eau | | | déraper; chasser. | | | Xe trượt trên đường trơn | | voiture qui dérape sur une route glissante | | | Chiếc neo trượt | | ancre qui dérape; ancre qui chasse. | | | échouer; être recalé. |
|
|
|
|