Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trường



noun
school field; ground
adj
long

[trường]
school
Trường dạy lái máy bay
Flight school; Flying school
Trường đào tạo thư ký
Secretarial school
Mở trường dạy đánh máy
To open a typewriting school
Nhà gần trường như thế thật là tiện
It's very practical/handy to have the school so close to the house
(tin học, vật lý học) field
Tên trường
Field name
Trong hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ, các trường được gọi là cột
In relational database management systems, fields are called columns
long
Tôi đợi cả năm năm trường, nhưng rốt cục, anh ta phụ tình tôi
I waited for five long years but finally, he was unfaithful to me



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.