Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trúc


(thá»±c vật há»c) phyllostachys (espèce de bambou)
(văn chương) instrument de musique en bambou; flûte
Tiếng ti tiếng trúc
sons des instruments à cordes en soie et des flûtes
être renversé; s'écrouler
Nội các đã trúc rồi
le cabinet a été renversé



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.