Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trù


chercher à nuire (à un inférieur, pour se venger d'une offense..);
marquer.
Há»c sinh bị thầy trù
élève qui a été marqué par son professeur.
calculer; combiner; préparer.
Trù các khoản chi tiêu
calculer ses dépenses;
Trù kế hoạch triển khai công tác
combiner un plan d'extention des travaux;
Trù má»™t món tiá»n
préparer une somme d'argent.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.