Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trò



noun
trick

[trò]
schoolboy; schoolgirl; pupil
Thầy và trò trÆ°á»ng tiểu há»c này luôn bảo đảm giá» giấc
Teachers and pupils of this primary school are always punctual
Hôm nay nhiá»u trò vắng mặt quá
There are too many pupils missing/away today
xem trò chơi
Bạn chơi trò gì vậy?
What's your game?
Chơi một trò nguy hiểm
To play a dangerous game
Trò này chÆ¡i hai ngÆ°á»i được
Two can play at this game
trick; prank; dodge; wile
Anh đang làm cái trò gì thế?
What on earth are you doing?; What's your game ?



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.