|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trách
verb to reproach for, to blame
| [trách] | | | to reproach; to blame | | | Tôi tá»± trách mình, chứ chẳng trách ai cả | | I have nobody to blame but myself | | | Em đâu có gì phải tá»± trách mình | | You have nothing to blame yourself for | | | Äến trá»… thì đừng trách tại tôi! | | Don't blame me if you're late! |
|
|
|
|