Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trà


thé.
Trà chanh
thé au citron
Uống trà
boire du thé
Một tách trà
une tasse de thé
(địa phương) théier
génération de plantes (se cultivant et se récoltant à la même époque);
étendue de terre plantée d' une même génération de plantes
Trà lúa
étendue de terre plantée d'une même génération de riz.
(thá»±c vật há»c) camélia
lúc trà dư tửu hậu
aux moments de loisir



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.