Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trysin




trysin
[traisin]
danh từ
nơi hẹn hò
sự hẹn hò
to keep trysin
giữ lời hẹn, đến nơi hẹn
to break trysin
lỗi hẹn, không đến nơi hẹn


/traist/

danh từ
nơi hẹn hò
sự hẹn hò
to keep trysin giữ lời hẹn, đến nơi hẹn
to break trysin lỗi hẹn, không đến nơi hẹn

Related search result for "trysin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.