try-on
try-on | ['trai'ɔn] | | danh từ | | | (thông tục) mánh lới, đòn phép | | | (thông tục) sự lấn; sự lần khân (sự làm cái gì mà mình không chắc là có được phép làm hay không trong khi vẫn hy vọng ai đó sẽ không phản đối) |
/'trai'ɔn/
danh từ (thông tục) mánh lưới, đòn phép
|
|