|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
truyền
verb to communicate, to transmit to hand down
| [truyền] | | | to communicate; to transmit; to pass | | | 'Zoonosis' nghĩa là 'bệnh có thể truyền từ thú sang người ' | | 'Zoonosis' means 'any disease that can be passed from animals to humans' | | | (nói về tài sản) to descend from somebody to somebody |
|
|
|
|