truth
truth | [tru:θ] | | danh từ, số nhiều truths | | | sự thật | | | to tell the truth | | nói sự thật | | | the truth is that... | | sự thật là... | | | điều có thực; chân lý, lẽ phải | | | the whole truth | | toàn bộ sự thật | | | the truth of science | | chân lý khoa học | | | sự đúng đắn, sự chính xác | | | there is no truth in his report | | trong bản báo cáo của hắn không có gì là chính xác cả (không có gì là đúng sự thực cả) | | | tính thật thà, lòng chân thật | | | I can rely on his truth | | tôi có thể tin vào lòng chân thật của nó | | | (kỹ thuật) sự lắp đúng | | | the wheel is out of truth | | bánh xe lắp lệch | | | in truth | | | thực sự, đúng là |
/tru:θ/
danh từ sự thật, lẽ phải, chân lý to tell the truth nói sự thật the truth of science chân lý khoa học the truth is that... sự thật là... sự đúng đắn, sự chính xác there is no truth in his report trong bản báo cáo của hắn không có gì là chính xác cả (không có gì là đúng sự thực cả) tính thật thà, lòng chân thật I can rely on his truth tôi có thể tin vào lòng chân thật của nó (kỹ thuật) sự lắp đúng the wheel is out of truth bánh xe lắp lệch
|
|