Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trucker




trucker
['trʌkə]
danh từ
người lái xe tải


/'trʌkmən/ (trucker) /'trʌklə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trồng rau (để bán)
người kéo xe ba gác
người lái xe tải

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trucker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.