trowel
trowel | ['trauəl] | | danh từ | | | (kiến trúc) cái bay (của thợ nề) | | | (nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để bứng cây, đào lỗ..) | | | to lay it on with a trowel | | | (nghĩa bóng) nịnh nọt một cách lố bịch, nịnh ra mặt | | ngoại động từ | | | (kiến trúc) trát bằng bay |
/'trauəl/
danh từ (kiến trúc) cái bay (của thợ nề) (nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để đánh cây con) !to lay it on with a trowel (nghĩa bóng) nịnh nọt một cách lố bịch, nịnh ra mặt
ngoại động từ (kiến trúc) trát bằng bay
|
|