Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trout





trout
[traut]
danh từ, số nhiều trout
(động vật học) cá hồi
thịt cá hồi
nội động từ
câu cá hồi


/traut/

danh từ, số nhiều không đổi
(động vật học) cá hồi !old trout
(thông tục) con đĩ già

nội động từ
câu cá hồi

Related search result for "trout"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.