|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trouble
![](img/dict/02C013DD.png) | [trouble] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Eau trouble | | nước đục | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lunettes troubles | | cặp kính mờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lờ đờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Oeil trouble | | mắt lờ đờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) không minh bạch, mờ ám | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il y a quelque chose de trouble | | có điều gì không minh bạch | | ![](img/dict/809C2811.png) | pêcher en eau trouble | | ![](img/dict/633CF640.png) | thừa nước đục thả câu | | ![](img/dict/809C2811.png) | temps trouble | | ![](img/dict/633CF640.png) | thời tiết âm u | | ![](img/dict/809C2811.png) | vue trouble | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự nhìn mù mờ | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự nhận xét mơ hồ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mù mờ, không rõ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voir trouble | | nhìn mù mờ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa clair, transparent, net, distinct, évident, pur | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lộn xộn, sự hỗn độn, sự huyên náo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parler au milieu du trouble | | nói giữa sự huyên náo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) biến loạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Troubles sociaux | | biến loạn xã hội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mối lục đục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Semer le trouble dans une famille | | gieo lục đục trong một gia đình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bối rối, thái độ bối rối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trouble du voleur | | thái độ bối rối của kẻ cắp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) sự rối loạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trouble fonctionnel | | rối loạn chức năng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự vi phạm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trouble de la possession | | sự vi phạm quyền sở hữu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa apaisement, calme, équilibre, ordre, paix, aplomb |
|
|
|
|