|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trottoir
![](img/dict/02C013DD.png) | [trottoir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bờ hè, vỉa hè | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se promener sur les trottoirs | | đi dạo trên vỉa hè | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trottoir cyclable | | vỉa hè dành cho xe đạp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trottoir de manoeuvre | | vỉa hè dành để quay xe | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire le trottoir | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) làm đĩ đón khách |
|
|
|
|