Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
trolley



    trolley /'trɔli/ (trolly) /'trɔli/
danh từ
xe hai bánh đẩy tay
xe bốn bánh đẩy tay
xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn)
(ngành đường sắt) goòng
bánh vẹt (bánh xe nhỏ ở đầu cần vẹt của xe điện)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe điện
    Chuyên ngành kinh tế
khay lưu động
xe bốn bánh đẩy tay
xe bốn bánh đẩy tay (ở siêu thị)
xe chở hàng bốn bánh
    Chuyên ngành kỹ thuật
bánh xe
cần lấy điện
goòng
goòng thùng lật nhỏ
xe chạy điện
xe đẩy
xe đẩy tay (hàn)
xe goòng
xe hai bánh
xe kéo
xe khám ray (khai mỏ)
xe kiểm ray
xe ngựa
xe tời cần trục
    Lĩnh vực: xây dựng
con lăn lấy điện
xe đẩy tay
xe rùa đẩy tay
    Lĩnh vực: điện lạnh
ô tô chạy điện
xe goòng chạy điện
    Lĩnh vực: ô tô
xe goòng chuyển than

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trolley"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.