trod
trod | | Xem tread |
/tred/
danh từ bước đi, cách đi, dáng đi a firm tread dáng đi vững chắc tiếng chân bước heavy tread tiếng chân bước nặng nề (động vật học) sự đạp mái mặt bậc cầu thang tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang đế ủng Talông (lốp xe) mặt đường ray phôi (trong quả trứng) khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô)
động từ trod; trodden đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên to tread heavily đi nặng nề to tread unknown ground bước chân lên một mảnh đất xa lạ don't tread on the flowers đừng giẫm lên hoa đạp (nho để làm rượu...) đạp mái (gà) !to tread down đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ !to tread in dận lún xuống, đạp lún xuống !to tread out lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy) đạp (nho để làm rượu...) !to tread lightly đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn) !to tread in someone's footsteps theo vết chân ai, bắt chước ai !to tread on someone's corns (toes) giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai !to tead on the heels of bám sát, theo sát gót theo dõi (sự việc) !to tread on air mừng rơn, sướng rơn !to tead on (as on) eggs đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt !to tread on somebody's neck đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai !to tread the stage (the boards) là diễn viên sân khấu !to tread under foot (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ !to tread water bơi đứng
|
|