Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trochlea




trochlea
['trɔkliə]
danh từ, số nhiều trochleae
(giải phẫu) ròng rọc


/'trɔkliə/

danh từ, số nhiều trochleae
(giải phẫu) ròng rọc

Related search result for "trochlea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.