Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
triết


d. "Triết học" nói tắt: Giáo sư triết.

(đph) t. Sún: Răng triết.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.