|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trivialize
trivialize | ['triviəlaiz] | | Cách viết khác: | | trivialise | | ['triviəlaiz] | | ngoại động từ | | | tầm thường hoá, làm cho (một vấn đề, đối tượng..) có vẻ tầm thường | | | too many films trivialize violence | | quá nhiều bộ phim đã tầm thường hoá bạo lực |
/'triviəlaiz/
ngoại động từ tầm thường hoá
|
|
|
|