|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trivialism
trivialism | ['triviəlizəm] | | danh từ | | | tính tầm thường, tính không quan trọng | | | điều tầm thường, điều không quan trọng |
/'triviəlizm/
danh từ tính tầm thường, tính không quan trọng điều tầm thường, điều không quan trọng
|
|
|
|