|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trinomial
trinomial | [trai'noumiəl] | | tính từ | | | (toán học) (thuộc) tam thức | | | trinomial equation | | phương trình tam thức | | danh từ | | | (toán học) tam thức | | | (sinh vật học) thuật ngữ sinh học gồm ba từ ghép thành (để chỉ giống, loài, phân loài) |
tam thức
/trai'noumjəl/
tính từ (toán học) (thuộc) tam thức trinomial equation phương trình tam thức
danh từ (toán học) tam thức
|
|
|
|