Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trinket





trinket
['triηkit]
danh từ
đồ nữ trang rẻ tiền; vật rẻ tiền


/'triɳkit/

danh từ
đồ nữ trang rẻ tiền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trinket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.