trimmer
trimmer | ['trimə] | | danh từ | | | người sắp xếp, người thu dọn, người sửa sang, người cắt tỉa | | | máy xén; kéo tỉa (cây...) | | | thợ trang sức | | | (kiến trúc) mảnh gỗ đỡ rầm | | | (hàng hải) người xếp lại hàng trong hầm tàu | | | (thông tục) người lừng chừng đợi thời; người lựa gió theo chiều |
/'trimə/
danh từ người sắp xếp, người thu dọn, người sửa sang máy xén; kéo tỉa (cây...) thợ trang sức (kiến trúc) mảnh gỗ đỡ rầm (hàng hải) người xếp lại hàng trong hầm tàu (thông tục) người lừng chừng đợi thời; người lựa gió theo chiều
|
|