Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trillion




trillion
['triliən]
danh từ
(Anh) một tỷ tỷ, một triệu triệu triệu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một nghìn tỷ, một triệu triệu



10 18 (Anh); 10 12 (mỹ)

/'triljən/

danh từ
(Anh) một tỷ tỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một ngàn tỷ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.