![](img/dict/02C013DD.png) | [tribune] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | diễn đàn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Orateur qui monte à la tribune |
| diễn giả lên diễn đàn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đài ngồi (dành riêng cho một số người trong nhà thờ, trong một phòng họp) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tribune du corps diplomatique |
| đài ngồi của đoàn ngoại giao |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) khán đài |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mục, diễn đàn (trên báo, trên đài phát thanh, trên đài truyền hình) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Organiser une tribune sur un sujet d'actualité |
| tổ chức một mục diễn đàn về một vấn đề thời sự |