triad
triad | ['traiæd] | | danh từ | | | nhóm ba người, bộ ba | | | (Triad) Hội Tam Hoàng (tổ chức bí mật của người Hoa dính líu đến hoạt động tội phạm) | | | (hoá học) nguyên tố hoá trị ba | | | (âm nhạc) ba nốt nhạc trong hợp âm |
nhóm ba, bộ ba
/'traiəd/
danh từ bộ ba (hoá học) nguyên tố hoá trị ba
|
|