Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
treo



verb
to hang, to suspend to suspend, to put aside

[treo]
động từ
to hang, to suspend
to suspend, to put aside



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.