| [trente] |
| tính từ |
| | ba mươi |
| | Un mois de trente jours |
| một tháng ba mươi ngày |
| | Dix heures trente |
| mười giờ ba mươi (phút) |
| | Trente et un mille livres terling |
| ba mươi mốt ngàn bảng |
| | (thứ) ba mươi |
| | Page trente |
| trang ba mươi |
| danh từ giống đực |
| | ba mươi |
| | số ba mươi |
| | Habiter au trente de cette rue |
| ở số ba mươi phố này |
| | Elle chausse du trente |
| cô ta mang giày số ba mươi |
| | ngày ba mươi |
| | Le trente du mois |
| ngày ba mươi trong tháng |
| | Le trente avril |
| ngày ba mươi tháng tư |
| | (thể dục thể thao) điểm ba mươi (quần vợt) |
| | du premier janvier au trente et un décembre |
| | cả năm |
| | en voir trente-six chandelles |
| | choáng váng (do bị đánh vào đầu) |
| | être dans le trente sixième dessous |
| | ở trong hoàn cảnh khó khăn cùng quẫn |
| | se mettre sur son trente et un |
| | (thân mật) diện quần áo đẹp nhất |
| | tous les trente-six du mois |
| | không bao giờ |
| | trente-six |
| | (thân mật) nhiều |