Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trempage


[trempage]
danh từ giống đực
sự nhúng; sự ngâm
Trempage du linge
sự nhúng quần áo
Trempage des semences
sự nhúng hạt giống
Trempage thermique
sự ngâm nóng
Trempage coagulé
sự ngâm đông tụ
(ngành in) sự dấp nước
Trempage du papier pour l'impression
sự dấp nước giấy để in



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.