|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trempage
 | [trempage] |  | danh từ giống đực | |  | sự nhúng; sự ngâm | |  | Trempage du linge | | sự nhúng quần áo | |  | Trempage des semences | | sự nhúng hạt giống | |  | Trempage thermique | | sự ngâm nóng | |  | Trempage coagulé | | sự ngâm đông tụ | |  | (ngành in) sự dấp nước | |  | Trempage du papier pour l'impression | | sự dấp nước giấy để in |
|
|
|
|