Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tremolo





tremolo
['treməlou]
danh từ, số nhiều tremolos
(âm nhạc) sự vê; giọng vê, tiếng vê (âm run rẩy hoặc rung lên tạo nên bằng cách chơi một nhạc cụ dây hoặc hát một cách đặc biệt)


/'treməlou/

danh từ
(âm nhạc) sự vê
tiếng vê


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.