|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tremolo
tremolo | ['treməlou] | | danh từ, số nhiều tremolos | | | (âm nhạc) sự vê; giọng vê, tiếng vê (âm run rẩy hoặc rung lên tạo nên bằng cách chơi một nhạc cụ dây hoặc hát một cách đặc biệt) |
/'treməlou/
danh từ (âm nhạc) sự vê tiếng vê
|
|
|
|