Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trembly




trembly
['trembli]
tính từ
(thông tục) bị run
I felt all trembly
tôi cảm thấy run như dẽ
(thông tục) bị rung


/'trembli/

tính từ
run
rung

Related search result for "trembly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.