Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tree-toad




tree-toad
['tri:toud]
danh từ
(động vật học) nhái bén


/'tri:toud/

danh từ
(động vật học) nhái bén

Related search result for "tree-toad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.