treater
treater | ['tri:tə] | | danh từ | | | người điều đình, người thương lượng, người ký kết | | | người đãi tiệc, người bao ăn uống | | | người xét, người nghiên cứu; người giải quyết (một đề tài, một vấn đề...) |
/'tri:tə/
danh từ người điều đình, người thương lượng, người ký kết người đãi tiệc, người bao ăn uống người xét, người nghiên cứu; người giải quyết (một đề tài, một vấn đề...)
|
|