| ['treʒəri] |
| danh từ |
| | kho bạc, ngân khố |
| | (the Treasury) bộ tài chính (ở Anh và vài nước khác) |
| | (nghĩa bóng) kho tàng (chứa những thứ có giá trị hay lợi ích to lớn) |
| | the book is a treasury of information |
| cuốn sách ấy là cả một kho tài liệu |
| | First Lord of the Treasury |
| | thủ tướng (Anh) |
| | Treasury Board; Lords Commissioners of the Treasury |
| | uỷ ban tài chính chính phủ Anh (gồm thủ tướng, bộ trưởng (tài chính) và năm uỷ viên khác) |
| | Treasury Bench |
| | hàng ghế chính phủ (trong hạ nghị viện Anh) |