Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
treason





treason
['tri:zn]
danh từ
sự làm phản, sự mưu phản; tội phản quốc
hành động bội tín


/'tri:zn/

danh từ
sự làm phản, sự mưu phản

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "treason"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.