treadle
treadle | ['tredl] | | danh từ | | | bàn đạp (để vận hành một cái máy; máy tiện, máy khâu..) | | | the treadle of sewingmachine treadle | | bàn đạp của máy khâu | | nội động từ | | | đạp bàn đạp, đạp |
/'tredl/
danh từ bàn đạp the treadle of sewingmachine treadle bàn đạp của máy khâu
nội động từ đạp bàn đạp, đạp
|
|