Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tre


(thực vật học) bambou
thế chẻ tre
avance impétueuse;
tóc rễ tre
cheveux très raides; baguettes de tambour
tre già măng mọc
les vieilles générations sont tenues à être remplacées par les jeunes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.