Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trapèze


[trapèze]
danh từ giống đực
hình thang
Trapèze isocèle
hình thang cân
Trapèze rectangle
hình thang vuông
(giải phẫu) cơ thang
(thể dục thể thao) đu xà treo
Trapèze volant
trò đu bay (ở rạp xiếc)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.