Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trapper




trapper
['træpə]
danh từ
người đánh bẫy các con vật
(ngành mỏ) người giữ cửa thông hơi


/'træpə/

danh từ
người đánh bẫy
(ngành mỏ) người giữ cửa thông hơi

Related search result for "trapper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.