Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trapeze





trapeze
[trə'pi:z]
danh từ
(thể dục,thể thao) đu, xà treo (dùng làm cái đu cho những diễn viên nhào lộn và các vận động viên thể dục dụng cụ)
(toán học) hình thang


/trə'pi:z/

danh từ
(thể dục,thể thao) đu, xà treo
(toán học) hình thang

Related search result for "trapeze"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.