|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transportability
transportability | [træns,pɔ:tə'biləti] | | danh từ | | | tính chất có thể chuyên chở được | | | tính chất có thể bị kết tội đi đày, tính chất có thể đưa đến tội đi đày |
/træns,pɔ:tə'biliti/
danh từ tính chất có thể chuyên chở được tính chất có thể bị kết tội đi đày, tính chất có thể đưa đến tội đi đày
|
|
|
|