transpirer
 | [transpirer] |  | nội động từ | |  | ra mồ hôi | |  | Il transpire abondamment | | nó ra nhiều mồ hôi | |  | (nghĩa bóng) bị lộ | |  | Le projet a transpiré | | dự kiến đã bị lộ | |  | La nouvelle a transpirée | | tin tức đã bị lộ | |  | (thân mật) vã mồ hôi | |  | Il a transpiré sur sa composition | | nó làm bài thi vã mồ hôi | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) toát ra ở da (mồ hôi) |  | ngoại động từ | |  | ra mồ hôi, đổ mồ hôi | |  | Transpirer des pieds | | ra mồ hôi bàn chân |
|
|