 | [transocéanien] |
 | tÃnh từ |
|  | bên kia đại dương |
|  | Régions transocéaniennes |
| những miá»n bên kia đại dÆ°Æ¡ng |
|  | vượt đại dương, xuyên đại dương |
|  | Navigation transocéanienne |
| hà ng hải vượt đại dương |
|  | Câbles transocéaniens |
| cáp xuyên đại dương |