|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transmutation
![](img/dict/02C013DD.png) | [transmutation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự biến đổi, sự chuyển hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Transmutation artificielle des éléments | | sự biến đổi nhân tạo các nguyên tố | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Transmutation photonucléaire | | sự biến đổi (bằng phương pháp) quang hạt nhân |
|
|
|
|