|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transmigration
transmigration | [,trænzmai'grei∫n] | | danh từ | | | sự di cư, sự di trú | | | sự luân hồi (linh hồn) | | | như migration | | | sự đầu thai |
/,trænzmai'geiʃn/
danh từ sự di cư, sự di trú sự đầu thai; sự luân hồi (linh hồn)
|
|
|
|