Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
translocation




translocation
[,trænslou'kei∫n]
danh từ
sự di chuyển
sự dời chỗ
sự hoán vị
translocation of chromosome
sự hoán vị thể nhiễm sắc
police translocation
(pháp lý) tội đày, tội phát vãng


/,trænslou'keiʃn/

danh từ
sự di chuyển, sự dời chỗ !police translocation
(pháp lý) tội đày, tội phát vãng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.