|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transliterate
transliterate | [trænz'litəreit] | | ngoại động từ | | | chuyển tự, chuyển chữ (viết các từ, chữ bằng hoặc thành một thứ chữ khác) | | | to transliterate Greek place-names into Roman letters | | chuyển tự các địa danh bằng chữ Hy lạp sang chữ La mã |
/trænz'litəreit/
ngoại động từ chuyển chữ to transliterate russian into Roman letters chuyển chữ Nga sang chữ cái La-tinh
|
|
|
|